Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mauitta
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Phần Lan
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈmɑ(.)ui̯tːɑ/
,
[ˈmɑ̝(.)ui̯t̪ːɑ̝]
Vần:
-ɑuitːɑ
,
-ɑ.uitːɑ
Tách âm tiết
(
ghi chú
)
:
mau‧it‧ta
,
ma‧uit‧ta
Danh từ
sửa
mauitta
Dạng
abessive
số nhiều
của
maku