matrimonial
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌmæ.trə.ˈmoʊ.ni.əl/
Tính từ
sửamatrimonial /ˌmæ.trə.ˈmoʊ.ni.əl/
- (Thuộc) Hôn nhân.
Tham khảo
sửa- "matrimonial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mat.ʁi.mɔ.njal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | matrimonial /mat.ʁi.mɔ.njal/ |
matrimoniaux /mat.ʁi.mɔ.njɔ/ |
Giống cái | matrimoniale /mat.ʁi.mɔ.njal/ |
matrimoniales /mat.ʁi.mɔ.njal/ |
matrimonial /mat.ʁi.mɔ.njal/
- (Thuộc) Hôn nhân.
- Régime matrimonial — chế độ hôn nhân
Tham khảo
sửa- "matrimonial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)