Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mə.ˌtrɪ.kjə.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

matriculation /mə.ˌtrɪ.kjə.ˈleɪ.ʃən/

  1. Sự tuyển vào đại học; sự được tuyển vào đại học.
  2. Kỳ thi vào đại học.

Tham khảo

sửa