matriciel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mat.ʁi.sjɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | matriciel /mat.ʁi.sjɛl/ |
matriciels /mat.ʁi.sjɛl/ |
Giống cái | matricielle /mat.ʁi.sjɛl/ |
matricielles /mat.ʁi.sjɛl/ |
matriciel /mat.ʁi.sjɛl/
- Xem matrice 4
- Algèbre matricielle — đại số ma trận
- Xem matrice 5
- Les données matricielles de l’impôt — cứ liệu sổ cái của thuế
Tham khảo
sửa- "matriciel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)