Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /mastuɾbaˈθjones/ [mas.t̪uɾ.β̞aˈθjo.nes]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /mastuɾbaˈsjones/ [mas.t̪uɾ.β̞aˈsjo.nes]
  • Vần: -ones
  • Tách âm tiết: mas‧tur‧ba‧cio‧nes

Danh từ

sửa

masturbaciones gc sn

  1. Dạng số nhiều của masturbación.