Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmeɪ.sᵊn.ˈbi/

Danh từ sửa

mason-bee /ˈmeɪ.sᵊn.ˈbi/

  1. (Động vật học) Con tò vò.

Tham khảo sửa