mascaret
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
mascaret
Tham khảo sửa
- "mascaret", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /mas.ka.ʁɛ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
mascaret /mas.ka.ʁɛ/ |
mascarets /mas.ka.ʁɛ/ |
mascaret gđ /mas.ka.ʁɛ/
Tham khảo sửa
- "mascaret", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)