Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

mascaret

  1. Sóng triều, sóng cồn.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa
 
mascaret

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mas.ka.ʁɛ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mascaret
/mas.ka.ʁɛ/
mascarets
/mas.ka.ʁɛ/

mascaret /mas.ka.ʁɛ/

  1. Sóng triều; sóng cồn.

Tham khảo

sửa