Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
marsouin
/maʁ.swɛ̃/
marsouins
/maʁ.swɛ̃/

marsouin

  1. (Động vật học) Cá heo.
  2. (Thông tục; từ cũ, nghĩa cũ) Lính thủy đánh bộ.

Tham khảo

sửa