marsj
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | marsj | marsjen |
Số nhiều | marsjer | marsjene |
marsj gđ
- Sự đi, rảo bước.
- Etter en times marsj var vi framme.
- Store troppestyrker er på marsj mot grensen.
- å gjøre noe under marsjen — Làm việc gì trong khi công việc đang tiến hành.
- Sự đi diễn hành.
- et kompani på marsj
- på stedet marsj! — Dậm chân tại chỗ!
- Fremad marsj! — (Quân) Đằng trước, bước!
- Nhạc hùng, hành khúc.
- Musikkorpset blåste en feiende marsj.
- å blåse noe(n) en lang marsj — Bỏ mặc, không quan tâm tới việc gì (ai).
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "marsj", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)