Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
marplot
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɑːr.ˌplɑːt/
Danh từ
sửa
marplot
/ˈmɑːr.ˌplɑːt/
kẻ hay làm bậy, kẻ hay làm sai, kẻ hay làm hỏng việc người khác.
Tham khảo
sửa
"
marplot
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)