maronite
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmæ.rə.ˌnɑɪt/
Danh từ
sửamaronite /ˈmæ.rə.ˌnɑɪt/
Tham khảo
sửa- "maronite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.ʁɔ.nit/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | maronites /ma.ʁɔ.nit/ |
maronites /ma.ʁɔ.nit/ |
Số nhiều | maronites /ma.ʁɔ.nit/ |
maronites /ma.ʁɔ.nit/ |
maronite /ma.ʁɔ.nit/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | maronite /ma.ʁɔ.nit/ |
maronites /ma.ʁɔ.nit/ |
Giống cái | maronite /ma.ʁɔ.nit/ |
maronites /ma.ʁɔ.nit/ |
maronite /ma.ʁɔ.nit/
Tham khảo
sửa- "maronite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)