Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌmɑːr.kə.ˈtɪr/

Danh từ sửa

marketeer /ˌmɑːr.kə.ˈtɪr/

  1. Nhà buôn; thương nhân.
    black marketeers — những người buôn bán chợ đen

Tham khảo sửa