Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɑːr.dʒə.rəm/

Danh từ sửa

marjoram /ˈmɑːr.dʒə.rəm/

  1. (Thực vật học) Cây kinh giới ô.

Tham khảo sửa