marihuana
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửamarihuana
- Như marijuana.
Tham khảo
sửa- "marihuana", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.ʁi.ʁwa.na/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
marihuana /ma.ʁi.ʁwa.na/ |
marihuana /ma.ʁi.ʁwa.na/ |
marihuana gc /ma.ʁi.ʁwa.na/
- Marihuana (chất ma tuý).
Tham khảo
sửa- "marihuana", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)