Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

marihuana

  1. Như marijuana.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ma.ʁi.ʁwa.na/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
marihuana
/ma.ʁi.ʁwa.na/
marihuana
/ma.ʁi.ʁwa.na/

marihuana gc /ma.ʁi.ʁwa.na/

  1. Marihuana (chất ma tuý).

Tham khảo

sửa