marigold
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɛr.ə.ˌɡoʊld/
Hoa Kỳ | [ˈmɛr.ə.ˌɡoʊld] |
Danh từ
sửamarigold /ˈmɛr.ə.ˌɡoʊld/
- (Thực vật học) Cúc vạn thọ.
Tham khảo
sửa- "marigold", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [ˈmɛr.ə.ˌɡoʊld] |
marigold /ˈmɛr.ə.ˌɡoʊld/