Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /maɾikonˈθitos/ [ma.ɾi.kõn̟ˈθi.t̪os]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /maɾikonˈsitos/ [ma.ɾi.kõnˈsi.t̪os]
  • Vần: -itos
  • Tách âm tiết: ma‧ri‧con‧ci‧tos

Danh từ

sửa

mariconcitos  sn

  1. Dạng số nhiều của mariconcito.