Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɑːr.ɡrə.ˌveɪt/

Danh từ

sửa

margravate /ˈmɑːr.ɡrə.ˌveɪt/

  1. Như margraviate.

Tham khảo

sửa