Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /maʁ.ka.sɛ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
marcassin
/maʁ.ka.sɛ̃/
marcassins
/maʁ.ka.sɛ̃/

marcassin /maʁ.ka.sɛ̃/

  1. Lợn rừng con (còn theo mẹ).

Tham khảo sửa