marauded
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửamarauded
Chia động từ
sửamaraud
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to maraud | |||||
Phân từ hiện tại | marauding | |||||
Phân từ quá khứ | marauded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | maraud | maraud hoặc maraudest¹ | marauds hoặc maraudeth¹ | maraud | maraud | maraud |
Quá khứ | marauded | marauded hoặc maraudedst¹ | marauded | marauded | marauded | marauded |
Tương lai | will/shall² maraud | will/shall maraud hoặc wilt/shalt¹ maraud | will/shall maraud | will/shall maraud | will/shall maraud | will/shall maraud |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | maraud | maraud hoặc maraudest¹ | maraud | maraud | maraud | maraud |
Quá khứ | marauded | marauded | marauded | marauded | marauded | marauded |
Tương lai | were to maraud hoặc should maraud | were to maraud hoặc should maraud | were to maraud hoặc should maraud | were to maraud hoặc should maraud | were to maraud hoặc should maraud | were to maraud hoặc should maraud |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | maraud | — | let’s maraud | maraud | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.