maréchal
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.ʁe.ʃal/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
maréchal /ma.ʁe.ʃal/ |
maréchaux /ma.ʁe.ʃɔ/ |
maréchal gđ /ma.ʁe.ʃal/
- Nguyên soái, thống chế.
- Như maréchal-ferrant.
- maréchal des logis — (quân sự) viên đội (trong kỵ binh, pháo binh)
Tham khảo
sửa- "maréchal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)