manzanilla
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɑ̃.za.ni.ja/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
manzanilla /mɑ̃.za.ni.ja/ |
manzanilla /mɑ̃.za.ni.ja/ |
manzanilla gđ /mɑ̃.za.ni.ja/
- Rượu vang manzanille (Tây Ban Nha).
Tham khảo
sửa- "manzanilla", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)