Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɑ̃.tik/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mantique
/mɑ̃.tik/
mantique
/mɑ̃.tik/

mantique gc /mɑ̃.tik/

  1. Thuật bói toán.

Tham khảo

sửa