mansjett
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | mansjett | mansjetten |
Số nhiều | mansjetter | mansjettene |
mansjett gđ
- Cổ tay áo sơ mi.
- en skjorte med stivede mansjetter
- å støte noen på mansjettene — Đụng chạm đến ai, làm mất lòng ai.
Tham khảo
sửa- "mansjett", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)