manoir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.nwaʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
manoir /ma.nwaʁ/ |
manoirs /ma.nwaʁ/ |
manoir gđ /ma.nwaʁ/
- Trang viên.
- le manoir liquide — (thơ ca) đại dương
- le manoir sombre; le manoir ténébreux; le manoir de Pluton — (thơ ca) âm phủ
Tham khảo
sửa- "manoir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)