Tiếng Anh

sửa
 
mannose

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmæ.ˌnoʊs/

Danh từ

sửa

mannose /ˈmæ.ˌnoʊs/

  1. (Hoá học) Mannoza.

Tham khảo

sửa