Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmæ.nə.ˌtɔl/

Danh từ

sửa

mannitol /ˈmæ.nə.ˌtɔl/

  1. Như mannite.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa
 
mannitol

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ma.ni.tɔl/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mannitol
/ma.ni.tɔl/
mannitol
/ma.ni.tɔl/

mannitol /ma.ni.tɔl/

  1. Như mannite.

Tham khảo

sửa