Xem thêm: manitós

Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

manitos

  1. Dạng số nhiều của manito.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /maˈnitos/ [maˈni.t̪os]
  • Vần: -itos
  • Tách âm tiết: ma‧ni‧tos

Danh từ

sửa

manitos gc sn

  1. Dạng số nhiều của manito.