Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
manitos
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
manitós
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Từ đảo chữ
2
Tiếng Tây Ban Nha
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
manitos
Dạng
số nhiều
của
manito
.
Từ đảo chữ
sửa
Maniots
,
matsoni
,
stamnoi
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/maˈnitos/
[maˈni.t̪os]
Vần:
-itos
Tách âm tiết:
ma‧ni‧tos
Danh từ
sửa
manitos
gc
sn
Dạng
số nhiều
của
manito
.