Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɑ̃.ɡje/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
manguier
/mɑ̃.ɡje/
manguiers
/mɑ̃.ɡje/

manguier /mɑ̃.ɡje/

  1. (Thực vật học) Cây xoài.

Tham khảo

sửa