Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /mɑ̃.ʒat/, /mɑ̃.ʒɑt/
  • (tập tin)

Động từ

sửa

mangeâtes

  1. Dạng ngôi thứ hai số nhiều past historic của manger.

Từ đảo chữ

sửa