manganite
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈmæŋ.ɡə.ˌnɑɪt/
Danh từ sửa
manganite /ˈmæŋ.ɡə.ˌnɑɪt/
- (Khoáng chất) Manganit.
Tham khảo sửa
- "manganite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /mɑ̃.ɡa.nit/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
manganite /mɑ̃.ɡa.nit/ |
manganite /mɑ̃.ɡa.nit/ |
manganite gc /mɑ̃.ɡa.nit/
- (Khoáng vật học) Manganit.
Tham khảo sửa
- "manganite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)