Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mæn.ˈdɪŋ.ˌɡoʊ/

Danh từ

sửa

mandingo /mæn.ˈdɪŋ.ˌɡoʊ/

  1. Người Manđingo; tiếng Manđingo (Tây Phi).

Tham khảo

sửa