Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɑ̃d.ʃu/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực mandchou
/mɑ̃d.ʃu/
mandchous
/mɑ̃d.ʃu/
Giống cái mandchoue
/mɑ̃d.ʃu/
mandchous
/mɑ̃d.ʃu/

mandchou /mɑ̃d.ʃu/

  1. (Thuộc) Mãn Châu.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mandchou
/mɑ̃d.ʃu/
mandchous
/mɑ̃d.ʃu/

mandchou /mɑ̃d.ʃu/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Mãn Châu.

Tham khảo

sửa