Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɑ̃.da.lɛtʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mandat-lettre
/mɑ̃.da.lɛtʁ/
mandat-lettre
/mɑ̃.da.lɛtʁ/

mandat-lettre /mɑ̃.da.lɛtʁ/

  1. Thư chuyển tiền.

Tham khảo

sửa