mandat-lettre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɑ̃.da.lɛtʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mandat-lettre /mɑ̃.da.lɛtʁ/ |
mandat-lettre /mɑ̃.da.lɛtʁ/ |
mandat-lettre gđ /mɑ̃.da.lɛtʁ/
Tham khảo
sửa- "mandat-lettre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)