Tiếng Anh

sửa
 
manatee

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmæ.nə.ˌti/

Danh từ

sửa

manatee /ˈmæ.nə.ˌti/

  1. (Động vật học) Lợn biển.

Tham khảo

sửa