Tiếng Anh

sửa
 
maltose

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɔl.ˌtoʊs/

Danh từ

sửa

maltose /ˈmɔl.ˌtoʊs/

  1. (Hoá học) Mantoza.

Tham khảo

sửa