Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ma.ljɛ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực maliens
/ma.ljɛ̃/
maliens
/ma.ljɛ̃/
Giống cái maliens
/ma.ljɛ̃/
maliens
/ma.ljɛ̃/

malien /ma.ljɛ̃/

  1. (Thuộc) Nước Ma-li.

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít malien
/ma.ljɛ̃/
maliens
/ma.ljɛ̃/
Số nhiều malien
/ma.ljɛ̃/
maliens
/ma.ljɛ̃/

malien /ma.ljɛ̃/

  1. Người nước Ma-li.

Tham khảo

sửa