malien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.ljɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | maliens /ma.ljɛ̃/ |
maliens /ma.ljɛ̃/ |
Giống cái | maliens /ma.ljɛ̃/ |
maliens /ma.ljɛ̃/ |
malien /ma.ljɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | malien /ma.ljɛ̃/ |
maliens /ma.ljɛ̃/ |
Số nhiều | malien /ma.ljɛ̃/ |
maliens /ma.ljɛ̃/ |
malien /ma.ljɛ̃/
Tham khảo
sửa- "malien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)