Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmæ.lɪk/

Tính từ

sửa

malic /ˈmæ.lɪk/

  1. (Hoá học) Malic.
    malic acid — axit Malic

Tham khảo

sửa