Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít malermester malermesteren
Số nhiều malermestere, mestrer malermesterne, mestrene

Danh từ

sửa

malermester

  1. Thợ sơn.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa