malentendu
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
malentendu
- Sự hiểu lầm.
Tính từ sửa
malentendu
Tham khảo sửa
- "malentendu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ma.lɑ̃.tɑ̃.dy/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
malentendu /ma.lɑ̃.tɑ̃.dy/ |
malentendus /ma.lɑ̃.tɑ̃.dy/ |
malentendu gđ /ma.lɑ̃.tɑ̃.dy/
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "malentendu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)