malentendant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.lɑ̃.tɑ̃.dɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | malentendant /ma.lɑ̃.tɑ̃.dɑ̃/ |
malentendants /ma.lɑ̃.tɑ̃.dɑ̃/ |
Số nhiều | malentendant /ma.lɑ̃.tɑ̃.dɑ̃/ |
malentendants /ma.lɑ̃.tɑ̃.dɑ̃/ |
malentendant /ma.lɑ̃.tɑ̃.dɑ̃/
Tham khảo
sửa- "malentendant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)