Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ma.la.vi.ze/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực malavisé
/ma.la.vi.ze/
malavisé
/ma.la.vi.ze/
Giống cái malavisé
/ma.la.vi.ze/
malavisé
/ma.la.vi.ze/

malavisé /ma.la.vi.ze/

  1. Dại dột.

Tham khảo

sửa