malais
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ma.lɛ/
Tính từSửa đổi
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | malais /ma.lɛ/ |
malais /ma.lɛ/ |
Giống cái | malais /ma.lɛ/ |
malais /ma.lɛ/ |
malais /ma.lɛ/
- (Thuộc) Ma-lai-xa.
Danh từSửa đổi
Số ít | Số nhiều |
---|---|
malais /ma.lɛ/ |
malais /ma.lɛ/ |
malais gđ /ma.lɛ/
Tham khảoSửa đổi
- "malais". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)