Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực malais
/ma.lɛ/
malais
/ma.lɛ/
Giống cái malais
/ma.lɛ/
malais
/ma.lɛ/

malais /ma.lɛ/

  1. (Thuộc) Ma-lai-xa.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
malais
/ma.lɛ/
malais
/ma.lɛ/

malais /ma.lɛ/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Ma-lai-xa.

Tham khảo

sửa