Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
malady
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmæ.lə.di/
Hoa Kỳ
[ˈmæ.lə.di]
Danh từ
sửa
malady
/ˈmæ.lə.di/
Bệnh tật
.
(
Nghĩa bóng
)
Tệ nạn
.
social maladies
— tệ nạn xã hội
Tham khảo
sửa
"
malady
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)