Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
majolique
/ma.ʒɔ.lik/
majolique
/ma.ʒɔ.lik/

majolique gc

  1. Maiolic (đồ sành ý thời Phục hưng).

Tham khảo sửa