Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
maire
/mɛʁ/
maires
/mɛʁ/

maire /mɛʁ/

  1. Xã trưởng, thị trưởng, đốc .
    maire du palais — (sử học) thừa tướng

Tham khảo sửa