Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
maire
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mɛʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
maire
/mɛʁ/
maires
/mɛʁ/
maire
gđ
/mɛʁ/
Xã trưởng
,
thị trưởng
,
đốc
lý
.
maire
du palais
— (sử học) thừa tướng
Tham khảo
sửa
"
maire
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)