Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
maintenant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mɛ̃t.nɑ̃/
Phó từ
sửa
maintenant
/mɛ̃t.nɑ̃/
Bây giờ
.
Il est
maintenant
dix heures
— bây giờ là mười giờ
de
maintenant
— (của) thời nay
La littérature de
maintenant
— văn học thời nay
maintenant
que
— bây giờ mà
Trái nghĩa
sửa
Autrefois
Tham khảo
sửa
"
maintenant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)