Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɛ̃.dœvʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
main-d'oeuvre
/mɛ̃.dœvʁ/
main-d'oeuvre
/mɛ̃.dœvʁ/

main-d'oeuvre gc /mɛ̃.dœvʁ/

  1. Nhân công.

Tham khảo

sửa