Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmeɪɫ.ˈtreɪn/

Danh từ

sửa

mail-train /ˈmeɪɫ.ˈtreɪn/

  1. Xe thư (xe lửa).

Tham khảo

sửa