mai mốt
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
maːj˧˧ mot˧˥ | maːj˧˥ mo̰k˩˧ | maːj˧˧ mok˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
maːj˧˥ mot˩˩ | maːj˧˥˧ mo̰t˩˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Phó từ
sửamai mốt
- Vài ba ngày nữa.
- Mai mốt sẽ trả hết nợ.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "mai mốt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)