Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ma.ɔ.nja/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
mahonia
/ma.ɔ.nja/
mahonias
/ma.ɔ.nja/

mahonia /ma.ɔ.nja/

  1. (Thực vật học) Cây tiểu nghiệt.

Tham khảo sửa