Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mahonia
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ma.ɔ.nja/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
mahonia
/ma.ɔ.nja/
mahonias
/ma.ɔ.nja/
mahonia
gđ
/ma.ɔ.nja/
(
Thực vật học
)
Cây
tiểu nghiệt
.
Tham khảo
sửa
"
mahonia
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)